DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : Incoterms 2020, UCP 600 / GS.TS Nguyễn Văn Tiến, TS Nguyễn Thị Hồng Hải (Đồng chủ biên)... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2021 |
Mô tả vật lý
| 615tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Tài trợ |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thanh toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Hải |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200023608-702 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5716 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | B31377C9-D442-4803-9624-1F4A1A4B5C70 |
---|
005 | 202106281616 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000VNĐ |
---|
039 | |y20210628161628|ztambtm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bT5622 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tiến |
---|
245 | |aGiáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : |bIncoterms 2020, UCP 600 / |cGS.TS Nguyễn Văn Tiến, TS Nguyễn Thị Hồng Hải (Đồng chủ biên)... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKinh tế quốc dân, |c2021 |
---|
300 | |a615tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTài trợ |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aThanh toán |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Hải |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200023608-702 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a95|b325|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200023702
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
2
|
200023699
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
3
|
200023698
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
4
|
200023697
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
5
|
200023696
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
6
|
200023694
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
7
|
200023692
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
8
|
200023691
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
9
|
200023689
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
10
|
200023688
|
Kho Giáo trình
|
332 T5622
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào