- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 331.88 V994
Nhan đề: Giáo trình lịch sử phong trào công nhân, Công đoàn thế giới và Việt Nam /
|
DDC
| 331.88 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Vượng | |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử phong trào công nhân, Công đoàn thế giới và Việt Nam / PGS.TSKH Nguyễn Viết Vượng, Nguyễn Văn Dũng, GS.TS Đỗ Quang Hưng... [và những người khác] | |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung và sửa chữa | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2015 | |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 21cm. | |
Tên vùng địa lý
| Thế giới | |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Công đoàn | |
Từ khóa tự do
| Lịch sử | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Phong trào | |
Từ khóa tự do
| Công đoàn | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Quang Hưng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Dũng | |
Địa chỉ
| TTTVKho Tham khảo(3): 301005015-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5913 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 63355367-8070-4768-97BD-38C71D142579 |
|---|
| 005 | 202109211635 |
|---|
| 008 | 081223s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |y20210921163500|ztambtm |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a331.88|bV994 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Viết Vượng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình lịch sử phong trào công nhân, Công đoàn thế giới và Việt Nam / |cPGS.TSKH Nguyễn Viết Vượng, Nguyễn Văn Dũng, GS.TS Đỗ Quang Hưng... [và những người khác] |
|---|
| 250 | |aTái bản có bổ sung và sửa chữa |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2015 |
|---|
| 300 | |a400tr. ; |c21cm. |
|---|
| 651 | |aThế giới |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aCông đoàn |
|---|
| 653 | |aLịch sử |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aPhong trào |
|---|
| 653 | |aCông đoàn |
|---|
| 700 | |aĐỗ Quang Hưng |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Dũng |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Tham khảo|j(3): 301005015-7 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
301005015
|
Kho Tham khảo
|
331.88 V994
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
301005016
|
Kho Tham khảo
|
331.88 V994
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
301005017
|
Kho Tham khảo
|
331.88 V994
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|