|
DDC
| 301 |
|
Tác giả CN
| Hoàng Thị Nga |
|
Nhan đề
| Giáo trình xã hội học đại cương : Dùng cho sinh viên trường đại học Công đoàn / PGS.TS Hoàng Thị Nga chủ biên |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2021 |
|
Mô tả vật lý
| 395tr. ; 21cm. |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
|
Từ khóa tự do
| Xã hội học đại cương |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200023925-4019 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 6261 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | 2C34464C-D2EB-4A8E-8F10-8A39F7ED45F8 |
|---|
| 005 | 202204140916 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c68000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20220414091608|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a301|bN5762 |
|---|
| 100 | |aHoàng Thị Nga |
|---|
| 245 | |aGiáo trình xã hội học đại cương : |bDùng cho sinh viên trường đại học Công đoàn / |cPGS.TS Hoàng Thị Nga chủ biên |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2021 |
|---|
| 300 | |a395tr. ; |c21cm. |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aXã hội học |
|---|
| 653 | |aXã hội học đại cương |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200023925-4019 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a95|b110|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200023925
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
200023926
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
200023927
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
200023928
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
200023929
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
200023930
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
200023931
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
200023932
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
200023933
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
200023934
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào