|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18566 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | BDE6537B-411C-4DAE-9B79-DC67E81D0342 |
---|
005 | 202409181533 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044012650|c45000VNĐ |
---|
039 | |y20240918153351|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bQ99 |
---|
100 | |aĐoàn Thục Quyên |
---|
245 | |aCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập kế toán tài chính. |nPhần 1 / |cTS. Đoàn Thục Quyên (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2024 |
---|
300 | |a211tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKế toán tài chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập |
---|
852 | |aTTTV|bKho Tham khảo|j(5): 301005902-6 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |b0|c0|d0|a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
301005906
|
Kho Tham khảo
|
657 Q99
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
301005905
|
Kho Tham khảo
|
657 Q99
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
301005904
|
Kho Tham khảo
|
657 Q99
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
301005903
|
Kho Tham khảo
|
657 Q99
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
301005902
|
Kho Tham khảo
|
657 Q99
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào