DDC
| 301 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Nga |
Nhan đề
| Giáo trình xã hội học đại cương :Dùng cho sinh viên trường Đại học Công đoàn /PGS.TS Hoàng Thị Nga (chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dân trí,2024 |
Mô tả vật lý
| 303tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Sách ĐHCĐ |
Từ khóa tự do
| Xã hội học đại cương |
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(95): 200029291-385 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19130 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 933FDE8A-A328-4AD3-8A26-3835F78A13BD |
---|
005 | 202410240957 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044046068|c89000VNĐ |
---|
039 | |y20241024095736|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a301|bN5762 |
---|
100 | |aHoàng Thị Nga |
---|
245 | |aGiáo trình xã hội học đại cương :|bDùng cho sinh viên trường Đại học Công đoàn /|cPGS.TS Hoàng Thị Nga (chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2024 |
---|
300 | |a303tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aSách ĐHCĐ |
---|
653 | |aXã hội học đại cương |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200029291-385 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |b0|c0|d0|a95 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200029385
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
2
|
200029384
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
3
|
200029383
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
4
|
200029382
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
5
|
200029381
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
200029380
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
200029379
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
8
|
200029378
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
200029377
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
200029376
|
Kho Giáo trình
|
301 N5762
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào