|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10945 |
|---|
| 002 | 400 |
|---|
| 004 | 73724671-B8B3-4398-861C-8EC216EF6388 |
|---|
| 005 | 202303241627 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cVNĐ |
|---|
| 039 | |a20230324162722|bquynhdtn|y20230323154134|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a001.4|bT3672 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Kim Thanh |
|---|
| 245 | |aPhát triển nguồn nhân lực ngành quản trị kinh doanh tại Trường đại học Công đoàn / |cThs. Nguyễn Kim Thanh |
|---|
| 260 | |aHà Nội, |c2019 |
|---|
| 300 | |a112tr. ; |c30cm. |
|---|
| 500 | |aKhoa quản trị kinh doanh |
|---|
| 653 | |aĐề tài khoa học |
|---|
| 653 | |aPhát triển nguồn nhân lực ngành quản trị kinh doanh |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Đề tài NCKH|j(1): 400000052 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
400000052
|
Kho Đề tài NCKH
|
001.4 T3672
|
Đề tài NCKH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào