|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19500 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 6FC479DA-C991-459D-987F-5AB1D1A56344 |
---|
005 | 202503121004 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044951775|cVNĐ |
---|
039 | |y20250312100428|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bV6661 |
---|
100 | |aHoàng Quốc Việt |
---|
245 | |aCon đường theo chân Bác /|cHoàng Quốc Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2024 |
---|
300 | |a800tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị gia |
---|
653 | |aHoàng Quốc Việt |
---|
653 | |aHoạt động cách mạng |
---|
852 | |aTTTV|bKho Tham khảo|j(2): 301006213-4 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
301006214
|
Kho Tham khảo
|
959.7 V6661
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
301006213
|
Kho Tham khảo
|
959.7 V6661
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào