|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19502 |
---|
002 | 200 |
---|
004 | 9B363C1E-2C27-4F4A-A44D-F11BFA898DEF |
---|
005 | 202503121433 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045032893|cVNĐ |
---|
039 | |y20250312143317|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a614.4|bN5768 |
---|
100 | |aNguyễn Hùng Nguyệt |
---|
245 | |aDịch tễ học và vệ sinh môi trường /|cT.S Nguyễn Hùng Nguyệt |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a403tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aVệ sinh môi trường |
---|
653 | |aBệnh truyền nhiễm |
---|
653 | |aDịch tễ học |
---|
852 | |aTTTV|bKho Tham khảo|j(2): 301006217-8 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
301006218
|
Kho Tham khảo
|
614.4 N5768
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
301006217
|
Kho Tham khảo
|
614.4 N5768
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào