|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19550 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | 21DBB350-6D2F-4599-A4F2-204962E72441 |
---|
005 | 202504181605 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044070872|c148000VNĐ |
---|
039 | |y20250418160549|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.7|bT3671 |
---|
100 | |aLê Cao Thắng |
---|
245 | |aGiáo trình văn hóa doanh nghiệp /|cTS. Lê Cao Thắng, TS. Phùng Thế Hùng, TS. Ngô Quang Trường |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2025 |
---|
300 | |a582tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aVăn hóa doanh nghiệp |
---|
700 | |aNgô Quang Trường |
---|
700 | |aPhùng Thế Hùng |
---|
852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(95): 200030266-360 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a95|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
200030360
|
Kho Giáo trình
|
338.7 T3671
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
2
|
200030359
|
Kho Giáo trình
|
338.7 T3671
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
3
|
200030358
|
Kho Giáo trình
|
338.7 T3671
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
4
|
200030357
|
Kho Giáo trình
|
338.7 T3671
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
5
|
200030356
|
Kho Giáo trình
|
338.7 T3671
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
200030355
|
Kho Giáo trình
|
338.7 T3671
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
200030354
|
Kho Giáo trình
|
338.7 T3671
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
8
|
200030353
|
Kho Giáo trình
|
338.7 T3671
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
200030352
|
Kho Giáo trình
|
338.7 T3671
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
200030351
|
Kho Giáo trình
|
338.7 T3671
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào