|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5926 |
---|
002 | 100 |
---|
004 | D48F5959-1686-4AAE-9846-2D9EC9B72D27 |
---|
005 | 202109240902 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500 VNĐ |
---|
039 | |y20210924090245|zquynhdtn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a510|bA596 |
---|
100 | |aKhu Quốc Anh |
---|
245 | |aBài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / |cKhu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a381tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aĐHCĐ |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số tuyến tính |
---|
700 | |aNguyễn Anh Kiệt |
---|
700 | |aNguyễn Doãn Tuấn |
---|
700 | |aTạ Mân |
---|
852 | |aTTTV|bKho Tham khảo|j(1): 301005030 |
---|
856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
301005030
|
Kho Tham khảo
|
510 A596
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào