|
DDC
| 301 |
|
Tác giả CN
| Lê Thị Quý |
|
Nhan đề
| Giáo trình xã hội học giới / PGS.TS Lê Thị Quý |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2010 |
|
Mô tả vật lý
| 247tr. ; 24cm. |
|
Từ khóa tự do
| Xã hội học giới |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
|
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
|
Địa chỉ
| TTTVKho Giáo trình(25): 200023875-99 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 6246 |
|---|
| 002 | 100 |
|---|
| 004 | DD4DCA54-E134-4154-927B-22FA6DC05BEA |
|---|
| 005 | 202203141608 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a8934980082645|c32000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20220314160839|zquynhdtn |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a301|bQ98 |
|---|
| 100 | |aLê Thị Quý |
|---|
| 245 | |aGiáo trình xã hội học giới / |cPGS.TS Lê Thị Quý |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2010 |
|---|
| 300 | |a247tr. ; |c24cm. |
|---|
| 653 | |aXã hội học giới |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aXã hội học |
|---|
| 852 | |aTTTV|bKho Giáo trình|j(25): 200023875-99 |
|---|
| 856 | 1 |uhttp://thuvien.dhcd.edu.vn/KIPOSDATA0/KIPOSSysWebFiles/Images/noimage/no-imageThumbImage.jpg |
|---|
| 890 | |a25|b2|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
200023885
|
Kho Giáo trình
|
301 Q98
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
2
|
200023886
|
Kho Giáo trình
|
301 Q98
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
3
|
200023887
|
Kho Giáo trình
|
301 Q98
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
4
|
200023888
|
Kho Giáo trình
|
301 Q98
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
|
5
|
200023889
|
Kho Giáo trình
|
301 Q98
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
|
6
|
200023890
|
Kho Giáo trình
|
301 Q98
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
|
7
|
200023891
|
Kho Giáo trình
|
301 Q98
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
8
|
200023892
|
Kho Giáo trình
|
301 Q98
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
|
9
|
200023893
|
Kho Giáo trình
|
301 Q98
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
|
10
|
200023894
|
Kho Giáo trình
|
301 Q98
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào